Tính năng
Màn hình gương LCD 7 inch ( độ phân giải 800×600)
Hiển thị đầy đủ 7 đạo trình ST (I, II, III, aVR, aVL, aVF, V)
Hiển thị mức ST và hiển thị lại chế độ theo dõi 12 đạo trình ECG:
Tùy chọn
Máy được thiết kế cho phép kiểm tra các dữ liệu của bệnh nhân thông qua địa chỉ IP Internet dù ở bất kỳ đâu trên thế giới
Thao tác lựa chọn các chức năng thông qua màn hình cảm ứng: tùy chọn
Lưu trữ dữ liệu dạng hình ảnh và dạng bảng trong thời gian 7 ngày
Hiển thị các chỉ số sinh học dạng sóng
Dò tìm nhịp tim và chuyển đoạn S-T kết hợp phân tích chứng loạn nhịp tim nếu có
Các thông số bao gồm: ECG/RESP, SpO2, NIBP, Dual IBP, Dual TEMP và EtCO2
Cho phép hiển thị đồng thời các phân tích chuyển đoạn ST, điều chỉnh và theo dõi lên tới 12 đạo trình ECG. Có thể điều chỉnh các điểm J và ISO và khả năng hiển thị giá trị trung bình ST với cấp tính linh hoạt vượt trội
Một vài các đặc trưng tùy chọn có sẵn bão gồm Microstrem® EtCO2, EKG, 4 IBP, 4 TRMP, ICO và 3 kênh máy in được cài đặt sẵn
Các đầu kết nối chắc chắn dùng cho các loại sensor khác nhau
Sử dụng SD Card, cho phép nâng cấp cập nhật phiên bản và lưu trữ các thông tin dữ liệu (Nhịp tim, Tần số thở, SpO2, NIBP…) một cách dễ dàng
Có chức năng cho phép mở rộng khả năng quan sát các thông số qua màn hình vi tính bằng kết nối bởi đầu ra VG
Thông số kĩ thuật
Màn hình hiển thị:
7 inch (800×600)
Hiển thị lên tới 9 dạng sóng dò tìm On/Off ( 3 ch ECG, SpO2, 4 IBP, Resp or EtCO2)
Hiển thị đầy đủ sóng của 7 đạo trình ECG (I, II, III, aVL, aVR, aVF, V)
Thông số
ECC, SpO2, NIBP, 2IBP, Resp, 2Temp, EtCO2
Dò tìm và phân tích HRV, APG
Giao tiếp
Cổng RS-232, Cổng VGA, Cổng LAN
Thẻ nhớ SD : Tùy chọn
Nguồn điện
AC 100~240V, 50/60Hz, 80VA (MAX)
PIN: Li-ion (2 giờ)
Máy in nhiệt(tùy chọn)
3 kênh
Tốc độ in: 12.5;25;50 mm/sec
Khổ giấy in: 58 mm
Hình thức Lưu trữ dữ liệu
Lưu trữ trong bộ nhớ máy: 7 ngày (tiêu chuẩn)
Lưu trữ bằng hình ảnh và bằng bảng dữ liệu trong khoảng thời gian: 1; 5; 15; 30phút …và 1 giờ
Lưu trữ dữ liệu lên tới 20 trường hợp
Ngôn ngữ
ENGLISH, FRENCH, SPANISH, GERMAN, ITALIAN, RUSSIAN, CHINESE, PORTUGAL.
Kích thước máy
280mm x 290mm x 175mm (D)
Trọng lượng: 7.0 Kg( Bao gồm Pin)
Thông số hoạt động
ECG
Cáp điện tim: cáp 3 điện cực (tiêu chuẩn), cáp 5 điện cực (tùy chọn)
Số kênh : 3 kênh: 3 đạo trình/ 7 đạo trình (hiển thị đầy đủ); 12 kênh: 12 đạo trình (tùy chọn)
Dải đo HR: 30~300 bpm (± 2 bpm)
Tốc độ quét: 12.5; 25; 50 mm/Sec
Kích thước sóng ECG: 5; 10; 15 mm/mV
Nhịp tim: Nhịp tim/ dò tìm chứng loạn nhịp tim
Chế độ: (PNF, PNC)
Dò tìm chứng loạn nhịp tim: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT, VFIB, COP, MIB, RonT
Phân tích ST: dải đo: -9.9mm ~+ 9.9mm, độ phân giải: 0.1mm
SpO2
Dải đo: 0~100%
Độ chính xác: 100~70% ± 2%; 69~50% ± 3%; 49 ~ 0% không chỉ rõ
Dải xung: 20 ~ 300 bpm
Độ chính xác: 20 ~ 240 bpm ± 2bpm; 241 ~ 300 bpm ± 3 bpm
Low Perfusion: lên đến 0.1%
Thời gian thiết lập: thời gian sóng hiển thị: Max 2 sec, SpO2: Max 10 sec
Nhịp thở
Dải đo: 4-150rpm(±2% or (±2%bpm)
Ngừng thở: OFF, 10~40 sec
Dạng sóng: hiển thị 0.5, 1, 2, 4 ohm
NIBP
Kỹ thuật: oscillometric
Dải đo: người lớn: 0 ~ 300 mmHg; Trẻ em: 0 ~ 150 mmHg
TEMP
Kênh: 2 (tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)
Dải đo: 10.0 ~ 50.00C
Độ chính xác: 25.0 ~ 50.00C ± 0.10C; 10.0 ~ 24.90C ± 0.20C
IBP(tùy chọn)
Kênh: 2(tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)
Dải đo: -50 ~ 340 mmHg
Độ chính xác: ± 1%
EtCO2 (tùy chọn)
Chế độ đo: Oridion’s Microstream®
Dải đo: 0 ~ 99 mmHg (0~9.9kPa/0 ~ 9.9%)
Tỉ lệ Resp: 0 ~ 150 bpm
ICO (tùy chọn)
CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI